Honda là một trong những thương hiệu xe máy hàng đầu trên thế giới. Trong số các sản phẩm của hãng, Honda Air Blade đã trở thành một trong những mẫu xe được yêu thích nhất tại Việt Nam. Hiện nay, Honda đã ra mắt phiên bản mới với hai tùy chọn động cơ khác nhau gồm Honda AirBlade 125 và Honda AirBlade 160. Nhưng bài viết này sẽ chỉ đề cập chi tiết đến Honda Air Blade 125.
Honda Air Blade 125 là mẫu xe phổ thông với động cơ dung tích 124,8cc, cho công suất tối đa 9,3 mã lực tại vòng tua máy 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,8 Nm tại vòng tua máy 5.500 vòng/phút. Với kiểu dáng thể thao và năng động, Air Blade 125 phù hợp với những người yêu thích sự đơn giản, dễ dàng vận hành và đang tìm kiếm một chiếc xe máy đáng tin cậy để di chuyển hàng ngày.
Thiết kế và kiểu dáng
Về thiết kế, Honda Air Blade 125 có kiểu dáng thể thao, độc đáo với đèn pha LED kép được thiết kế tinh tế. Điểm nhấn của mẫu xe này chính là phần đầu xe được thiết kế cao, nổi bật và thiết kế đặc trưng của Honda. Xe có 2 phiên bản màu sắc gồm Đen Vàng, Xanh Đen, Đỏ Đen.
Động cơ và hiệu suất
Honda Air Blade 125 được trang bị động cơ dung tích 124,8cc và mô-men xoắn cực đại 11,3Nm tại vòng tua máy 6.500 vòng/phút, với dung tích xy lanh nhỏ hơn, Air Blade 125 lại tiết kiệm nhiên liệu hơn, chỉ cần khoảng 2,26l xăng để di chuyển được quãng đường 100 km.
Tiện nghi và tính năng
Honda Air Blade 125 được trang bị đèn pha LED kép, đồng hồ điện tử hiển thị đầy đủ thông tin tốc độ, số km đã đi, mức xăng còn lại… Ngoài ra, xe còn tích hợp khóa thông minh Smartkey, chống trộm và giúp khởi động nhanh chóng.
Bảng thông số kĩ thuật của Honda Air Blade 125:
Thông số | Honda Air Blade 125 |
Hệ thống phun xăng | PGM-FI |
Hộp số | Vô cấp |
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.887 x 687 x 1.092 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 |
Công suất tối đa | 8,75kW/8.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,26l/100km |
Moment cực đại | 11,3Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.