Thiết kế
Honda Future 125 FI có thiết kế sang trọng, trẻ trung, lịch lãm và hiện đại với phối màu mới tạo những điểm nhấn ấn tượng, thu hút mọi ánh nhìn. Cùng với vị thế là mẫu xe số cao cấp hàng đầu phân khúc tại Việt Nam, Future 125 FI cho bạn tự tin thể hiện phong cách, phẩm chất của mình trên mọi hành trình.
Đèn pha LED![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20xmlns='http://www.w3.org/2000/svg'%20viewBox='0%200%200%200'%3E%3C/svg%3E)
Cụm đèn pha với thiết kế nổi bật, được trang bị đèn LED cao cấp, có tuổi thọ cao, tiết kiệm năng lượng, với cường độ ánh sáng mạnh, giúp nâng cao khả năng quan sát khi đi vào ban đêm và mang đến cho khách hàng hình ảnh sang trọng.
Logo Future 3D![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20xmlns='http://www.w3.org/2000/svg'%20viewBox='0%200%200%200'%3E%3C/svg%3E)
Logo “Future” 3D cao cấp làm tăng thêm vẻ hiện đại và sang trọng cho xe.
Mặt đồng hồ![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20xmlns='http://www.w3.org/2000/svg'%20viewBox='0%200%200%200'%3E%3C/svg%3E)
Được lấy cảm hứng từ thiết kế bảng điều khiển của những chiếc xe hơi sang trọng, với các thông số được sắp xếp theo hình vòm rộng, đem lại cảm giác cao cấp, khác biệt so với những mẫu xe số phổ thông khác.
Phối màu mới tinh tế![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20xmlns='http://www.w3.org/2000/svg'%20viewBox='0%200%200%200'%3E%3C/svg%3E)
Future 125 FI bao gồm 03 phiên bản được áp dụng cách phối màu mới trên các chi tiết từ yếm xe, tay dắt sau, mặt ốp trong xe, giảm xóc,… mang lại hình ảnh tổng thể mới mẻ và hiện đại.
Động cơ – Công nghệ
Future 125 FI được kế thừa động cơ 125cc danh tiếng của Honda, đầy mạnh mẽ với hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách ấn tượng.
Động cơ 125cc![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20xmlns='http://www.w3.org/2000/svg'%20viewBox='0%200%200%200'%3E%3C/svg%3E)
Động cơ 125cc danh tiếng của Honda được áp dụng trên Future 125 FI vốn luôn nhận được sự yêu mến lớn từ khách hàng Việt Nam, nay vẫn duy trì chất lượng cao, đi kèm với thiết kế lọc gió, giúp tăng công suất tối đa, mô-men xoắn cực đại và khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội được kế thừa từ điểm mạnh của động cơ danh tiếng 125cc của Honda và mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,47l/100km luôn là một trong những lý do lớn nhất khiến khách hàng lựa chọn Future 125 FI.
Tiện ích & An toàn
Yếu tố tiện ích trên Future 125 FI luôn được chú trọng, nhằm đem lại tiện nghi tối đa cho người sử dụng.
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi vận hành xe![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20xmlns='http://www.w3.org/2000/svg'%20viewBox='0%200%200%200'%3E%3C/svg%3E)
Đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn chiếu sáng phía trước khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, từ đó giúp các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm.
Ổ khóa đa năng 4 trong 1![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20xmlns='http://www.w3.org/2000/svg'%20viewBox='0%200%200%200'%3E%3C/svg%3E)
Ổ khóa hiện đại 4 trong 1 bao gồm khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên dễ dàng sử dụng, an tâm và chống rỉ sét hiệu quả.
Hộc dựng đồ![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20xmlns='http://www.w3.org/2000/svg'%20viewBox='0%200%200%200'%3E%3C/svg%3E)
Hộc đựng đồ lớn dễ dàng để vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu cùng vật dụng cá nhân khác.
Bảng thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân | 104 kg (Phiên bản vành nan hoa) 105 kg (Phiên bản vành đúc) |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 – 17 M/C 38P Sau: 80/90 – 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỉ số nén | 9,3 : 1 |
Công suất tối đa | 6,83 kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 10,2 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy) 0,7 lít (thay nhớt) |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,60 lít/100km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.